quả danh từ.
orchard
- (Classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)
banana
make a shoot, at
- betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel)
- really, obviously, apparently, mani-festly
he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent
quả danh từ
- Bộ phận của cây do hoa tạo thành, trong chứa hạt.
Quả mít.
- Từ chỉ những vật có hình giống như quả cây.
Quả trứng.
- Tráp đựng bằng gỗ, hình tròn, bên trong chia nhiều ngăn.
Quả đựng trầu.
Ăn ở sao cho có nhân có quả.
Thắng đậm mấy quả.
Đấm một quả vào mặt.
trạng từ
Quả đúng như vậy.
quả fruit d'oranger; orange
- (mot placé devant certains noms désignant des objets ayant la forme d'un fruit ou la forme sphérique)
balle ; ballon
oeuf
donner un coup de poing
(thông tục) réussir un coup; réussir son coup
- (thể dục, thể thao) shoot
exécuter un shoot; shooter
boîte de bétel
c'est effectivement difficile
quả - 个 <用于没有专用量词的名b. 词(有些名c. 词除了用专用量词之外也能用'个')。>
ba quả táo; ba trái táo
三个苹果
quả đậu.
豆荚。
quả bồ kế́t.
皂荚。
- 荚果 <干果的一种,由一个心皮构成,成熟时裂成两片,如豆类的果实。>
quả bông.
棉球。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt