quân đội - army; armed forces; troops
To join the army
To serve in the army
This country did not possess a powerful army
quân đội danh từ
- Toàn thể các lực lượng vũ trang.
Quân đội quốc gia.
quân đội masser des troupes
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt