Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
punir
ngoại động từ
phạt, trừng phạt
Punir
un
élève
phạt một học trò
Punir
un
efant
phạt một đứa trẻ
Punir
un
délit
trừng phạt một tội
Être
puni
de
mort
bị phạt tội chết
Về đầu trang
phản nghĩa
Epargner
,
récompenser
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt