programme Cách viết khác : program ['prougræm] danh từ
- chương trình (của máy tính)
- chương trình (truyền thanh, truyền hình..)
- chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
một cương lĩnh chính trị
- chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên
ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình
lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc
- lập trình (trên máy tính)
programme Hoá học
Kỹ thuật
- chương trình, cương lĩnh; kế hoạch, biểu đồ
Xây dựng, Kiến trúc
- chương trình, cương lĩnh; kế hoạch, biểu đồ
programme danh từ giống đực
chương trình phát thanh
ngoài chương trình
có sự thay đổi chương trình
cương lĩnh chính trị
cương lĩnh tranh cử
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt