Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
phó từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
profondément
phó từ
sâu
Creuser
profondément
đào sâu
sâu sắc
Réfléchir
profondément
suy nghĩ sâu sắc
rất, hết sức
Profondément
surpris
hết sức ngạc nhiên
profondément
différent
rất khác, khác xa
kỹ; kĩ
Dormir
profondément
ngủ kỹ
kính cẩn, cúi rạp
Saluer
profondément
chào kính cẩn
Về đầu trang
Phản nghĩa
Superficiellement
.
Légèrement
,
peu
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt