Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
prisonnier
danh từ
người tù, tù nhân
người bị cầm tù
Prisonniers
gardés
comme
otages
người bị cầm tù giữ lại làm con tin
prisonnier
de
guerre
tù binh
prisonnier
politique
tù chính trị
Về đầu trang
tính từ
bị cầm tù
Voleur
prisonnier
tên kẻ trộm bị cầm tù
bị gò bó
Prisonnier
de
ses
préjugés
bị thành kiến gò bó
Prisonnier
de
ses
propres
théories
bị chính lý thuyết của mình gò bó
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt