Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
printemps
danh từ giống đực
mùa xuân
Au
printemps
derniers
vào mùa xuân năm ngoái
tuổi xuân
Printemps
de
la
vie
tuổi xuân của cuộc đời
xuân xanh
Seize
printemps
mười sáu xuân xanh
une
hirondelle
ne
fait
pas
le
printemps
một con én không làm nên mùa xuân
Về đầu trang
phản nghĩa
Automne
,
arrière-saison
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt