president danh từ
- hiệu trưởng (trường học..); chủ tịch (đoàn thể...)
Chủ tịch Hội đồng thương mại
chủ nhiệm câu lạc bộ bóng đá
- ( President ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống (một nước)
Tổng thống Georges Pompidou
Tổng thống Nga
- (sử học) thống đốc; thống sứ (ở một nước thuộc địa)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ tịch (một ngân hàng, một doanh nghiệp..)
president president
leader,
premier, head, head of state, chair, chief, commander
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt