presidency danh từ
- ( the Presidency ) chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
- nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống
những ngày cuối cùng trong nhiệm kỳ tổng thống của ông ta
ông ta được bầu làm tổng thống nhiệm kỳ thứ 2
presidency presidency
premiership,
position, job, function, term, term of office, role, tenure
post,
status, function, office, authority, responsibility
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt