pill danh từ
- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
điều cay đắng, điều tủi nhục
ngậm bồ hòn làm ngọt
- (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
- ( số nhiều) trò chơi bi-a
tiếp tục dùng thuốc tránh thai
- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
pill pill
tablet,
capsule, medication
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt