<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
pièce  
danh từ giống cái
  • bộ phận, phần
các bộ phận sườn nhà
những bộ phận của một cái máy
động cơ này thiếu một bộ phận
  • mảnh, miếng, cái, con tấm (vải); thùng (rượu); khẩu (súng); đồng (tiền); bài (thơ văn); vở (kịch); gian (nhà)...
áo tắm một mảnh
một miếng kim loại
mảnh đất trồng lúa
một con thịt
một tấm dạ
một thùng rượu nho
môt khẩu pháo
một đồng năm frăng
đồng vàng
một bài thơ
vở năm hồi
căn hộ ba gian
giá ba frăng một cái
  • tài liệu, giấy tờ
tài liệu dự thẩm
giấy tờ tuỳ thân, giấy căn cước
      • theo sản phẩm
được trả công theo sản phẩm
công việc tính theo sản phẩm
      • hoàn toàn
vũ trang từ đầu đến chân
      • (thân mật) cho tiền thưởng
      • cản trở, chống đối
      • chơi khăm ai
      • chơi xỏ ai một keo
      • làm vỡ ra từng mảnh; làm rách
      • đánh tan tành
đánh tan tành quân địch
      • giết chết ai
      • chẳng có gì vội vã cả!, từ từ thôi!
      • tang vật
      • từng cái một
      • (thông tục) đồ bị thịt
      • bánh ngọt
món ăn chắc bụng, món ăn lấy no
      • tiền, tiền đồng
      • mảnh đất có thể trồng trọt được (cánh đồng)
      • vật lạ
      • ăn miếng trả miếng với ai
      • đánh tan tành
      • nguyên tấm, nguyên khối
      • cứng đờ
      • cứng ngắc
tính nết cứng ngắt
      • không ngừng
nói không ngừng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt