Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phong trào
movement.
Phong trào
công đoàn
Trade-union/labour-union movement
Hồng Tú Toàn
sáng lập
một
phong trào
lấy
việc
cải cách tôn giáo
và
lật đổ
nhà
Thanh
làm
tôn chỉ
Hong Xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the Manchu dynasty
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phong trào
danh từ
Hoạt động văn hoá, xã hội,... được đông đảo quần chúng tham gia.
Phong trào thể dục vì sức khoẻ của mọi người.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phong trào
mouvement
Phong trào
công đoàn
mouvement syndical
Phong trào
thi đua
mouvement d'émulation
vogue
Phong trào
để
tóc
dài
la vogue des longues chevelures
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phong trào
潮 <比喻大规模的社会变动或运动发展的起伏形势。>
风 <风气;风俗。>
phát triển mạnh thành phong trào
蔚然成风
风潮 <指群众为迫使当局接受某种要求或改变某种措施而采取的各种集体行动。>
gây phong trào
闹风潮
运动 <政治、文化、生产等方面有组织、有目的而声势较大的群众性活动。>
phong trào Ngũ Tứ
五四运动
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt