Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phiên
spell; move; turn
Đến
phiên
ai
?
Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next?
Đến
phiên
anh
đấy
!
It's your turn!, It's your move!
Ai
rồi
cũng
sẽ
đến
phiên
mình
Everyone will have his turn
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phiên
Tin học
session
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
phiên
danh từ
Lần làm cùng một việc chung, theo thứ tự sau một người và trước một người khác.
Bàn giao phiên trực.
Nhóm họp.
Phiên chợ chiều.
Về đầu trang
động từ
Phiên âm, nói tắt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phiên
tour
Phiên
gác
tour de garde
séance
Phiên
tòa
séance de tribunal
phiên
chợ
jour de marché
transcrire
Phiên
một
tên
tiếng
Nga
ra
tiếng
Việt
transcrire un nom russe en caractères vietnamiens
(từ cũ, nghĩa cũ) xem
ti phiên
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt