phối hợp - 并合 <使两种物质用物理上的或化学上的方法联结成一体。>
nông cụ như xe, cào… phải dùng phối hợp với gia súc cho hợp lý.
车、犁、耙、套、鞭等农具,随牲口合理搭配。
- 化合 <两种或两种以上的物质经过化学反应而生成另一种物质,如氢与氧化合成水。>
đánh đôi nam nữ phối hợp
男女混合双打。
vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
这出戏,配角儿配搭得不错。
hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
他两人的双打配合得很好。
- 配合 <机械或仪器上关系密切的零件结合在一起,如轴与轴瓦等。>
công suất phối hợp.
功率匹配。
phối hợp với nhau
互相照应