Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
Phật
Enlightened One; Buddha
Phật
:
Người
đã
giác ngộ
Buddha : The enlightened/awakened one
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
Phật
danh từ
Người sáng lập ra đạo Phật.
Người tu hành đã đắc đạo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
Phật
梵 <关于佛教的。>
佛 <佛陀的简称。>
lập tức thành Phật.
立地成佛
佛 <佛教徒称修行圆满的人。>
浮图 <同'浮屠'。>
浮屠 <佛陀。>
菩 <菩萨。>
菩萨 <佛教指修行到了一定程度、地位有仅次于佛的人。(菩提萨埵之省,梵bodhi-sattva)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt