phẩm danh từ
- Tên chung các chất dùng để nhuộm màu.
Nhuộm phẩm xanh.
- Từ chỉ từng chiếc oản dùng để cúng.
phẩm colorants utilisés en teinture
- (mot placé devant oản pour désigner une unité de ce gâteau)
deux cônes tronqués de riz gluant
plus on rehausse sa valeur; plus on met en valeur sa qualité
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt