phương pháp - 办法 < 处理事情或解决问题的方式方法和步骤,着重于办理的办法。>
anh ấy làm việc rất có phương pháp
他工作很有办法
phải tìm hiểu rõ sự việc mới tìm ra phương pháp.
把情况了解清楚再作道理。
phương pháp dân gian; phương pháp thủ công
土法
- 方法 <关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。>
phương pháp làm việc
工作方法
phương pháp học tập
学习方法
việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
炼钢的活儿我也摸着门点个儿了。
phương pháp này rất tốt.
这个主意好
phương pháp viết văn
文章作法