Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phó từ
(ngữ pháp) adverb
Phó từ
chỉ
thời gian
/
nơi chốn
/
cách thức
Adverb of time/place/manner
Tính từ
dùng
như
phó từ
Adjective that is used as an adverb; Adjective that functions as an adverb
Phó từ
là
từ
bổ nghĩa
cho
động từ
,
tính từ
hoặc
cho
một
phó từ
khác
An adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb
adverbial
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phó từ
danh từ
Xem
phụ từ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phó từ
adverbe
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phó từ
副词 <修饰或限制动词和形容词,表示范围、程度等,而不能修饰或限制名词的词,如'都、只、再三、屡次、很、更、越、也、还、不、竟然、居然'等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt