phê bình To offer a word of criticism
To be impervious/insensitive to criticism
To be very critical of others; to be hypercritical
phê bình động từ
- Xem xét, đánh giá đối với một tác phẩm nghệ thuật.
Phê bình văn học.
- Nêu lên ưu, khuyết điểm nhằm phát huy ưu điểm và khắc phục khuyết điểm.
Phê bình và tự phê bình.
phê bình critique
un critique littéraire
criticailler
critique
phê bình bị phê bình một trận.
挨了一通批。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt