Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phát hiện
to find out; to discover; to uncover; to detect
Phát hiện
nhiều
mũi tên
đồng
ở
Cổ Loa
To discover many brass arrow-heads at Coloa
Ông
đã
phát hiện
được
điều
gì
về
hắn
?
What have you found out about him?
discovery
Thậm chí
bài báo
cũng
không
nhắc đến
phát hiện
mới
nhất
của
ông ta
The article doesn't even mention his latest discovery
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phát hiện
Hoá học
discovery
Tin học
detection
Vật lý
detect
Xây dựng, Kiến trúc
detect
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phát hiện
động từ hoặc danh từ
Tìm thấy cái chưa ai biết.
Phát hiện một ngôi mộ cổ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phát hiện
déceler; découvrir; dépister; déterrer
Phát hiện
bệnh
déceler une maladie
Phát hiện
tên
đồng
ở
Cổ
Loa
découvrir des flèches en bronze à Côloa
repérer
Phát hiện
lỗi
trong
một
bản
in
repérer des fautes dans un texte imprimé
découverte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phát hiện
发觉 <开始知道(隐藏的或以前没注意到的事)。>
发现 <经过研究、探索等,看到或找到前人没有看到的事物或规律。>
举发 <检举;揭发(坏人、坏事)。>
觉察 <发觉;看出来。>
lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
日子长了,她才觉察出他耳朵有些聋。
开发 <发现或发掘人才、技术等供利用。>
phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
开发先进技术。
trung tâm phát hiện nhân tài.
人才开发中心。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt