phái đoàn - deputation; delegation; mission
The Chinese delegation held talks on December 5 with a Vietnamese delegation led by Deputy Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs Nguyen Thi Hang
phái đoàn danh từ
- Nhóm người được cử đi làm một nhiệm vụ nhất định.
Phái đoàn ngoại giao.
phái đoàn délégation (mission) diplomatique
phái đoàn - 代表团 <代表国家、政府或其他社会组织参加某项活动的临时组成的较大的团体。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt