phái tôi đã phái người đi tìm anh ấy.
我已经打发人去找他了。
phái chuyên gia phụ trách.
分派专人负责。
đảng phái.
党派。
học phái.
学派。
tông phái.
宗派。
phái lạc quan.
乐观派。
học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.
两派学者对这个问题有两种不同的看法。
- 派别 <学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。>
- 派遣 <(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。>