<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
perdre  
ngoại động từ
  • mất
mất chỗ
mất quyền lợi
mất một cái khăn tay
mất sức
mất ngủ
mất một cánh tay
mất máu (người bị trương...)
mất một số tiền
mất thăng bằng
mất lòng tin vào ai
mất trí nhớ
mất giá (trị)
cây mất (rụng) lá vào mùa thu
mất hút
mất (bị chết) nhiều lính trong trận chiến
ông cụ anh ta đã mất
  • thua
thua cuộc
  • rụng (lông, tóc)
mèo rụng lông
  • làm hỏng, làm hư hỏng
dông làm hỏng mùa màng
chơi bời với bạn xấu đã làm nó hư hỏng đi
  • làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín
cờ bạc sẽ làm nó lụn bại đi
  • làm lạc, lạc
làm lạc người khách du lịch
lạc đường
  • bỏ
bỏ một thói xấu
  • bỏ lỡ, bỏ mất
bỏ lở cơ hội
  • phí
phí thì giờ
phí tiền bạc
      • đến hết hơi, rất lâu
chạy đến hết hơi
      • (nghĩa bóng) liên tục, không dừng
nói không ngừng
      • lãng phí, hoang phí (thời gian, tiền bạc) vì chuyện đâu đâu
      • có mất gì đâu, chẳng có gì để mất
      • ngất đi, xỉu
      • bối rối, lúng túng
      • nản lòng, chán nản
      • mất độ cao (máy bay)
      • quên, sao lãng
chớ sao lãng bổn phận
      • không gặp; thôi không giao thiệp (với ai)
      • sụt kí, gầy đi
      • rút lui ở thế thua, thất bại
      • mất hi vọng, tuyệt vọng
      • hết hơi, đứt hơi
      • (thân mật) luống cuống, hoảng hốt
      • bị câm
      • cuống cuồng lên, không tỉnh táo nữa
      • mất mạng, chết
      • mất tốc độ (đi chậm lại)
      • không còn biết mình muốn nói gì nữa
      • mất phương hướng, lúng túng
      • mất trí, điên
      • (trở nên) điên, gàn
      • mệt đứt hơi, rất mệt
      • sốt ruột; nản chí
      • hẫng chân
      • không biết làm gì, không biết ăn nói thế nào
      • mất công, phí công
      • phí công vô ích
      • (hàng hải) không nhìn thấy đất liền nữa
      • không hiểu tí gì về việc đó
nội động từ
  • giảm giá
hạt để lâu giảm giá
  • kém uy tín
kém uy tín trong dư luận
  • thua lỗ
lỗ về một món hàng
  • thua cuộc, thất bại
hắn đã thua rồi

bình rò
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt