<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
peau  
danh từ giống cái
  • da
lột da của một con vật
màu da
(màu) da đen
kem chăm sóc da
  • da (thuộc)
cái túi da rắn
  • vỏ
vỏ chuối
  • váng
váng sữa
  • tính mệnh
bảo vệ tính mệnh của mình; tự vệ
  • cuộc sống
thiết tha với cuộc sống
bỏ mạng
      • trả thù ai, báo thù ai
tao sẽ trả thù! (tao sẽ lột da mày ra!)
      • say mê ai về xác thịt
      • đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp
      • sợ cho tính mạng của mình
      • béo nứt da
      • âm ỉ tức tối
      • (thông tục) ăn mặc hở hang quá
      • (phẩm chất) tầm thường, xoàng
      • diễn lột được một nhân vật
      • cảm thấy thoải mái, dễ chịu
      • có thể chịu đựng lẫn nhau
      • cảm thấy khó ở, cảm thấy khó chịu
      • không thể chịu đựng lẫn nhau
      • (thông tục) giết chết ai
người ta sẽ giết nó
      • thay đổi hoàn toàn
      • đổi mới
      • tôi chẳng muốn ở địa vị nó
      • (thông tục) cái cóc khô!
      • nó ngứa da ngứa thịt
      • nó gầy trơ xương
      • tính nào vẫn tật ấy, đánh chết cái nết chẳng chừa
      • gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương
      • quay cuồng; động cỡn
      • (thân mật) văn bằng
      • hoàn toàn không có gì cả, hoàn toàn không ra gì
      • "miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc)
      • kẻ độc ác, kẻ hung dữ
hắn quả là kẻ độc ác
      • ( tính từ) độc ác, hung dữ
hắn rất hung dữ
      • bị hành hình (bởi một trung đội)
      • chống cự kịch liệt đến phút cuối cùng
      • bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
      • cậy thế kẻ mạnh để giấu cái hèn của mình
      • (thông tục) đĩ già
đồng âm Pot .
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt