Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
pauvreté
danh từ giống cái
sự nghèo, sự nghèo khổ
Vivre
dans
la
pauvreté
sống trong cảnh nghèo khổ
sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn
La
pauvreté
de
la
terre
sự cằn cỗi của đất
(văn học) điều vô vị, điều tầm thường
Dire
des
pauvretés
nói những điều vô vị
pauvreté
n'est
pas
vice
nghèo đâu phải tội
Về đầu trang
phản nghĩa
Aisance
,
bien-être
,
fortune
,
richesse
.
Abondance
,
fertilité
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt