Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
passif
tính từ
thụ động, bị động
Défense
passive
sự phòng thủ thụ động
Être
passif
devant
la
situation
bị động trước tình hình
Forme
passive
d'un
verbe
(ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ
Về đầu trang
danh từ giống đực
tài sản nợ, tiêu sản
Le
passif
d'une
succession
tài sản nợ trong di sản
(ngôn ngữ học) dạng bị động
Về đầu trang
phản nghĩa
Actif
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt