Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
parmi
giới từ
giữa đám, trong bọn
Dormir
parmi
les
fleurs
ngủ giữa đám hoa
Parmi
nous
trong bọn chúng ta
Le
quel
parmi
vous
?
ai trong số các anh?
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt