opinion danh từ
các quan điểm chính trị
anh nghĩ sao về giám đốc của anh?
cần phải tham khảo ý kiến ông chủ tịch
người ta yêu cầu ông ấy cho biết ý kiến thẳng thắn
theo ý kiến tôi
một vấn đề có thể tranh cãi
anh nên hỏi ý kiến một lần nữa trước khi để cho ông ấy nhổ sạch răng của anh
dư luận chung; công luận
dư luận đang chuyển sang ủng hộ kế hoạch mới
đánh giá cao người nào
không đánh giá ai cao
đánh giá thấp
opinion danh từ giống cái
bày tỏ ý kiến
chấp nhận một ý kiến
không có ý kiến
tán thành một ý kiến
đổi ý
bảo vệ ý kiến của mình
dư luận quần chúng, công luận
quan điểm chính trị
tự do tư tưởng
- cái đó tuỳ thuộc ý kiến chủ quan của mỗi người
opinion opinion
view,
estimation, belief, judgment, attitude, outlook
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt