oeuvre danh từ, ( số nhiều : oeuvres)
oeuvre danh từ giống cái
công việc tinh tế
bắt tay vào công việc
sự nghiệp vĩ đại
Hugo cuộc đời, sự nghiệp
công trình nghệ thuật
tác phẩm văn học
tác giả của một tác phẩm
- có bắt tay vào việc mới biết dở hay
dùng một số phương tiện
danh từ giống đực
- (nghệ thuật) toàn bộ công trình, toàn bộ tác phẩm
toàn bộ tác phẩm hoạ của Ra-pha-en
- ngoài khối nhà, ngoài sân
một cầu thang ngoài sân
- công việc hoàn thiện xây cất (như) lắp cửa, trát tường...
oeuvre oeuvre
work,
piece, composition, opus, works, legacy, productions,
creations
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt