observer danh từ
- người theo dõi, người quan sát
- người tuân theo, người tôn trọng
- người dự thính, quan sát viên
người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
observer Hoá học
- người quan sát, quan trắc viên
Kỹ thuật
- người quan sát, quan trắc viên
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
observer ngoại động từ
giữ thái độ như trước
giữ tiết độ
quan sát một hiện tượng
quan sát đối thủ
theo dõi động tĩnh của quân địch
xin hãy chú ý rằng...
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt