nuôi anh kết nghĩa; anh nuôi.
把兄
mẹ nuôi
干妈
con nuôi
干儿子
mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
他母亲很不容易地 把他拉大。
dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
再苦再累也要把孩子拉巴大。
chăn nuôi.
畜牧。
nuôi dê.
牧羊。
- 喂养 <给幼儿或动物东西吃,并照顾其生活,使能成长。>
chăn nuôi gia súc
畜养牲口
năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
社里今年养活了上千头猪,上万只鸡。