Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
những
(chỉ số nhiều, không dịch)
Có
những
nhận thức
sai lầm
There are mistaken notions
Những
người bạn
của
tôi
My friends.
Tất cả
những
người khác
All the others
as much as; as many as
Nó
ăn
những
tám
bát
cơm
một
bữa
He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal
nothing but ...
Những
sách
là
sách
Nothing but books
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
trạng từ
|
Tất cả
những
danh từ
Từ chỉ số lượng nhiều, không xác định.
Trang giấy dày đặc những chữ.
Về đầu trang
trạng từ
Biểu thị số lượng quá nhiều.
Những ai đi thì đóng tiền.
Biểu thị nhiều như không kể xiết.
Trong vườn những hoa là hoa.
Biểu thị tính chất tâm lí, tình cảm của sự vật, sự việc.
Dành những tình cảm chân thành nhất cho bạn.
Liên tục, không ngừng.
Những mong con khôn lớn thành người.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
những
les; des
Những
đứa trẻ
les enfants
Có
những
chỗ
nước
sâu
tới
hai
mét
il y a des endroits où l'eau fait deux mètres de profondeur
jusqu'à
Nó
ăn
những
năm
hát
cơm
il mange jusqu'à cinq bols de riz
rien que
Những
nước
là
nước
rien que de l'eau
(kiểu cách) toujours
Tôi
những
tưởng
rằng
j'ai toujours pensé que
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
những
就 <表示对比起来数目大,次数多,能力强等。>
anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
他三天才来一次,你一天就来三次。
些许 <一点儿;少许。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt