Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhỡ
Of medium size; medium-sized
Cái
nồi
nhỡ
A medium-sized pot
to miss
nhỡ
dịp
to miss an opportunity
Nhỡ
hẹn
To miss an appointment.
Nhỡ
miệng
,
nhỡ
nhời
To make a slip of the tongue.
Nhỡ
tay
To be clumsy with one's hands.
if, if by chance, what if
nhỡ
mình
không
còn
gặp
nhau
nữa
thì
sao
?
what if we never see each other again
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
kết từ
|
tính từ
|
Tất cả
nhỡ
động từ
Xem
lỡ
Nhỡ tay làm vỡ bình hoa.
Về đầu trang
kết từ
Biểu thị lí do của việc vừa nói đến.
Chứng thực thêm một bản, nhỡ họ cần thêm.
Về đầu trang
tính từ
Kích thước vừa phải.
Chiếc ấm nhỡ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhỡ
moyen; de taille (grandeur) moyenne
Nồi
nhỡ
une marmite de grandeur moyenne
như
lỡ
Nhỡ
chuyến
xe lửa
manquer le train
Nhỡ
đánh
vỡ
cái
bát
casser un bol par inadvertance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhỡ
半大 <形体介乎大小之间的。>
cái bàn nhỡ
半大桌子
旷废 <耽误,荒废。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt