Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhận xét
to make comments/remarks; to comment; to judge; to consider
Nhận xét
về
cái gì
To comment on something.
Nhận xét
về
ai
To judge somebody
Quý vị
có
nhận xét
gì
không
?
Any comments/remarks?
Nhận xét
ai
có
/
thiếu
năng lực
To consider somebody capable/incompetent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhận xét
động từ
Đưa ra ý kiến sau khi đánh giá, quan sát.
Nhận xét về hạnh kiểm, đạo đức một con người.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhận xét
faire des remarques; faire des observations
noter (un fonctionnaire)
remarque; observation
Một
nhận xét
đúng đắn
une remarque (observation) judicieuse
note (d'un fonctionnaire)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhận xét
见解 <对于事物的认识和看法。>
考语 <旧 时 指 对公职人员的工作或其他方面的表现所做的评语。>
判断 <思维的基本形式之一,就是否定或肯定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程。在形式逻辑上用一个命题表达出来。>
评论 <批评或议论。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt