Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhận định
to judge; to consider
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhận định
động từ hoặc danh từ
Đánh giá, có ý kiến, dự đoán về một tình hình nào đó.
Báo chí đưa ra một nhận định thiếu thực tế.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhận định
juger; estimer; envisager (les choses sous tel aspect)
Nhận định
người
theo
bề ngoài
juger les gens sur l'apparence
Một
nhận định
sai lầm
un jugement erroné
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhận định
断定 <下结论。>
kết quả của trận đấu này, khó nhận định.
这场比赛的结果,还难以断定。
断语 <断定的话;结论。>
估计 <根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。>
衡 <衡量。>
衡量 <比较;评定。>
看法 <对客观事物所抱的见解。>
论断 <推论判断。>
nhận định một cách khoa học.
科学论断。
判断 <断定。>
anh nhận định rất đúng.
你判断得很正确。
sự nhận định chính xác.
正确的判断。
认定 <确定地认为。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt