nhảy cao To clear two metres in the high jump
nhảy cao động từ
- Môn điền kinh, bật cao lên qua một xà ngang.
nhảy cao - (thể dục thể thao) saut en hauteur
nhảy cao - 跳高 <(跳高儿)田径运动项目之一,有急行跳高、立定跳高两种。通常指急行跳高,运动员按照规则经过助跑后跳过横杆。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt