Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhảy
to dance
Nhảy
với
bạn gái
To dance with one's girl-friend
Đi
nhảy
To go dancing
Mời
ai
ra
nhảy
To ask somebody for a dance; To ask somebody to dance
Dìu
ai
nhảy
To dance somebody away
Nhảy
với
một
ngoại kiều
To partner a foreigner
to jump; to leap; to hop
Nhảy
xuống
đất
/
hầm
/
giếng
To jump to the ground/into a trench/down a well
Nhảy
từ
trên
cây
/
tường
xuống
To jump (down) from a wall/tree
Thằng bé
vội
nhảy
lên
/
xuống
xe
The boy hopped on/off his bike hurriedly
Nhảy
từ
cành cây
xuống
To leap off a branch
Cháu
phải
nhảy
lên
mới
tới
kệ sách
You've to jump up to reach the bookshelf
to skip
Nhảy
từ
đề tài
này
sang
đề tài
kia
To skip from one subject to another
Nhảy
một
đoạn
trong
sách
To skip over a passage in a book
(nói về động vật) to copulate
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhảy
Kỹ thuật
jump
Tin học
jump, skip
Vật lý
jump
Xây dựng, Kiến trúc
jump
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhảy
động từ
Dùng sức bật mạnh toàn thân lên để vượt qua một khoảng cách, một vật.
Nhảy qua hàng rào.
Khiêu vũ.
Đôi ấy nhảy rất đẹp.
Di chuyển một cách nhanh để làm việc gì.
Thấy hai anh em gây gổ nhảy vào can.
Chuyển đột ngột sang vấn đề khác không ăn nhập.
Đang kể chuyện này lại nhảy chuyện khác.
Vượt cao hơn vị trí cũ.
Học nhảy lớp.
Loài thú đực giao cấu.
Chó nhảy cái.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhảy
sauter
Nhảy
qua
cửa
sổ
sauter par la fenêtre
Nhảy
lên
mình
ngựa
sauter sur un cheval
Nhảy
từ
ý
này
sang
ý
khác
sauter d'une idée à l'autre
Nhảy
một
lớp
sauter une classe
Đọc
nhảy
một
đoạn
sauter un passage en lisant
bondir; se jeter; se lancer
Con
hổ
nhảy
vào
vồ
mồi
le tigre se jette sur sa proie; le tigre bondit sur sa proie
Nhảy
xuống
nước
se jeter à l'eau; se lancer dans l'eau
accéder d'un bond à (un poste important)
Nhảy
lên
làm
tổng thống
accéder d'un bond à la présidence de la république
danser
monter; saillir
Con
ngựa
giống
nhảy
ngựa
cái
étalon qui saillit (monte) une jument
(động vật học)
sauteur; saltigrade
Sâu
bọ
nhảy
insectes sauteurs
saltatoire
Bộ
máy
nhảy
của
sâu
bọ
appareil saltatoire d'un insecte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhảy
趵 <跳跃. >
蹦 <跳。>
mừng nhảy cẩng lên
欢蹦乱跳
蹦儿 <指跳跃的动作。>
蹦高儿 <跳跃。>
蹈 <跳动。>
nhảy múa
舞蹈
飞跃 <飞腾跳跃;腾空跳跃。>
anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫。
跳 <腿上用力,使身体突然离开所在的地方。>
跳跃 <跳1.。>
踊 <往上跳。>
跃 <跳。>
nhảy nhót
跳跃
bay nhảy
飞跃
nhảy vọt qua; phóng qua
一跃而过。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt