Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhạy bén
keen; sharp; clear-headed
Sự
thông minh
nhạy bén
Keen intelligence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhạy bén
tính từ
Nắm bắt và xử lí nhanh trong mọi trường hợp.
Nhạy bén với tình hình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhạy bén
avoir du flair
Nhạy bén
về
chính
trị
avoir du flair politique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhạy bén
便捷 <动作轻快而敏捷。>
机警 <对情况的变化觉察得快。>
机敏 <机警灵敏。>
快 <灵敏。>
đầu óc nhạy bén.
脑子快。
灵活 <善于随机应变;不4. 拘泥。>
rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
灵机一动, 想出个主意来。
灵机 <灵巧的心思。>
敏锐 <(感觉)灵敏 (眼光)尖锐。>
锐敏 <(感觉)灵敏;(眼光)尖锐。>
迅捷 <迅速敏捷。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt