Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhạc khí
xem
nhạc cụ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhạc khí
danh từ
Dụng cụ trực tiếp phát ra tiếng nhạc như: đàn, sáo,...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhạc khí
instrument (de musique)
Nhạc khí
gõ
instruments à percussion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhạc khí
乐器 <可以发出乐音,供演奏音乐使用的器具,如钢琴、胡琴、笛子、板鼓等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt