Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà thờ
church; basilica; synagogue; mosque
Để
đầu trần
đi
vào
nhà thờ
To walk into a church bareheaded; To walk into a church without a hat on
Thấy
nhà thờ
in bóng
trên
nền
trời
To see the church in silhouette against the sky
Anh ta
muốn
ra
nhà thờ
làm
lễ cưới
He wants to have a church wedding; He wants to get married in church
house of worship
temple of forefathers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhà thờ
danh từ
Nơi thờ phụng tổ tiên.
Nhà thờ tộc họ.
Nơi để giáo dân đến đi lễ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà thờ
maison de culte
église
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhà thờ
祠 <祠堂。>
教堂 <基督教徒举行宗教仪式的处所。>
礼拜堂 <基督教(新教)教徒举行宗教仪式的场所。>
寺 <伊斯兰教徒礼拜、讲经的地方。>
寺院 <佛寺的总称,有时也指别的宗教的修道院。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt