Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà kho
danh từ
store; shed; depot; depository; repository; warehouse; storehouse
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhà kho
Hoá học
warehouse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhà kho
danh từ
Nơi chuyên để hàng hoá, đồ đạc,...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà kho
entrepôt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhà kho
仓房 <储藏粮食或其他物资的房屋。>
仓库 <储藏大批粮食或其他物资的建筑物。>
堆房 <贮藏杂物或货物的房间。>
库房 <储存财物的房屋。>
库藏 <仓库。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt