Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà hàng
eating house; restaurant
Nhà hàng
nổi
Floating restaurant
Nhà hàng
đặc sản
Speciality restaurant
Nhà hàng
hải sản
Seafood restaurant
Nhà hàng
chuyên
phục vụ
những
người
sành ăn
Gourmet restaurant
Chủ
nhà hàng
Restaurant owner; restaurateur
Anh ta
đãi
chúng tôi
ăn
nhà hàng
He stood us a treat in the restaurant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhà hàng
danh từ
Cửa hiệu ăn uống.
Ăn tiệc ở nhà hàng.
Người bán hàng trong cửa hiệu tư nhân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà hàng
boutique; magasin
marchand; boutiquier
Nhà hàng
chiều
khách
boutiquier qui fait plaisir à ses clients
(tiếng địa phương) hôtel-restaurant; restaurant
Ăn
ở
nhà hàng
manger au restaurant
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt