Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nguyên tắc
principle
Đặt
cái gì
thành
nguyên tắc
To lay something down as a principle
Đó
không
phải
vì
tiền
,
mà
là
vì
nguyên tắc
It's not the money, it's the principle
Đó là
vấn đề
có
tính
nguyên tắc
It's a matter of principle
Ông ta
rất
câu nệ
nguyên tắc
He's very strict in matters of principle
Nguyên tắc
hành động
của
chúng tôi
The principle governing our actions; the mainspring of our actions
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nguyên tắc
Tin học
principle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nguyên tắc
danh từ
Điều cơ bản định ra, nhất thiết phải tuân theo.
Thực hiện đúng nguyên tắc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nguyên tắc
principe
Nguyên tắc
tổ chức
principe d'organisation
Tôi
đồng ý
về
nguyên tắc
en principe je suis d'accord
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nguyên tắc
大体 <重大的道理。>
道理 <事物的规律。>
原则 <说话或行事所依据的法则或标准。>
tính nguyên tắc
原则性
vấn đề nguyên tắc
原则问题
giữ gìn nguyên tắc
坚持原则
nguyên tắc cơ bản
基本原则
准则 <言论、行动等所依据的原则。>
nguyên tắc hành động.
行动准则
nguyên tắc quan hệ quốc tế.
国际关系准则
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt