ngoài chắc ông ta ngoài 60 rồi
他恐怕不止六十岁了
ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
错非这种药,没法儿治他的病。
ngoài 50 tuổi.
五十多岁
lớp bụi ngoài
浮土
anh ấy đã ngoài 30 rồi.
他已经三十好几了。
trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
这位老人,看上去七十开外了,可是精神还很健旺。
nước ngoài; ngoại quốc
外 国