Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nghề
industry; trade
Nghề
đồng hồ
Watchmaking industry
Nghề
dệt
Textile industry
Nghề
đóng sách
Bookbinding industry
Học
/
theo
một
nghề
To learn/follow a trade
Dành cho
những
người
trong
nghề
mà thôi
Open to members of the trade only
Tôi
là
dân
trong
nghề
,
nên
tôi
biết
đủ
mọi
mánh lới
I'm in the trade, so I know all the tricks of the trade
Cái đó
dân
trong
nghề
tụi tôi
gọi
là
một
...
It's what we in the trade call a ...
Người
làm
đủ
thứ
nghề
mà
chẳng
thạo
nghề
nào
cả
Jack of all trades
occupation; profession; racket
Anh
làm
nghề
gì
?
What do you do for a living?; What are you?; What's your occupation/profession/racket?
Cô ấy
làm
nghề
nữ hộ sinh
She's a midwife by profession; She works as a midwife; She's a midwife
Chúng nó
làm
chung
một
nghề
với nhau
They follow the same profession
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
nghề
danh từ
Công việc chuyên làm thường xuyên để sống.
Nghề rèn.
Về đầu trang
tính từ
Rất thành thạo.
Vẽ rất nghề.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nghề
métier; profession; carrière
Nghề
thợ rèn
métier de forgeron
Nghề
tự do
professions libérales
Nghề
thầy thuốc
la profession de médecin
Nghề
luật sư
la profession d'avocat; la carrière du barreau
art
Nghề
thi hoạ
l'art de la poésie et de peinture
adroit ; habile
Anh
ta
bắn
rất
nghề
il est un tireur très habile
(ít dùng) singe
Trông
người
xấu
như
nghề
être laid comme un singe
lớp
dạy
nghề
cours professionnel
nghề
phụ
gia đình
économie domestique auxiliaire
nghề
tay
trái
violon d'Ingres
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nghề
行 <行业。>
trong nghề
内行
thạo nghề
懂行
làm nghề gì thì học nghề ấy.
干哪行学哪行。
ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
三百六十行,行行出状元
行当 <(行当儿)行业。>
anh ấy làm nghề gì?
他是哪一个行当上的?
nghề phục vụ
服务行业
行道 <行业。>
行业 <工商业中的类别。泛指职业。>
事由 <(事由儿)职业;工作。>
职业 <个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt