Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngồi
động từ.
sit
lại
ngồi
gần
tôi
Come and sit by me.
ngồi
mát
ăn
bát
vàng
live in clover, be in clover
ngồi
ở
bàn
sit at the table
occupy (an administrative post)
ngồi
vắt
chân
chữ
ngũ
sit crosslegged
ngồi
xếp
tè
he
sit with kness bent and legs pointed to the rear
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngồi
động từ
hành động đặt mông lên chỗ nào đó
ngồi ở gốc cây
(cũ) làm việc gì khá lâu ở cùng một chỗ
lão ấy ngồi ở ghế đó lâu quá rồi !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngồi
s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place
Ngồi
ghế bành
s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil
ngồi
vào
bàn
ăn
se mettre à table
se faire; être
Ngồi
dạy
học
nhà
ông
X
être précepteur chez monsieur X
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngồi
椉 <同'乘'。>
搭 <乘;坐(车、船、飞机等)。>
踞 <蹲或坐。>
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
龙盘虎踞。
坐 <把臀部放在椅子、凳子或其他物体上,支持身体重量。>
mời ngồi
请坐
chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
咱们坐下来谈。
anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
他坐在河边钓鱼。
坐 <乘;搭。>
坐定 <入座;坐下。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt