Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngọn
tính từ.
top; peak; (of mountains...) summit; crest
ngọn
cây
top of tree; the top of a tree
point, spike; edge
ngọn
giáo
spear, lance
(classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps)
ngọn
lửa
căm thù
flame of hate
source; spring (ngọn nước)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ngọn
Kỹ thuật
ridge
Vật lý
ridge
Xây dựng, Kiến trúc
ridge
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngọn
danh từ
Phần chót cao nhất của cây hoặc một số vật có.
Ngọn tre.
Đầu nhọn của một số vật có hình nón.
Ngọn giáo.
Từ chỉ từng đơn vị cây hoặc vật.
Xa xa, khuất trong sương mất ngọn núi.
Những vật chuyển động thành luồng, dòng.
Ngọn sóng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngọn
cime; sommet; faîte
Ngọn
cây
cime (faîte); d'un arbre
pousse; bourgeon terminal
Ngọn
bí
pousse de courge
crête
Ngọn
sóng
crête d'une vague
pointe
Ngọn
kiếm
pointe d'une épée
(nom générique désignant certains objets généralement terminés en pointe)
Ngọn
nến
bougie; cierge
source
Ngọn
sông
source d'une rivière
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngọn
标 <事物的枝节或表面。>
trị ngọn không bằng trị tận gốc
治标不如治本
颠 <高而直立的东西的顶。>
顶 <(顶儿)人体或物体上最高的部分。>
ngọn tháp
塔顶儿。
顶尖 <泛指最高最上的部分。>
峰 <山的突出的尖顶。>
峰巅 <顶峰。>
冠 <形状像帽子或在顶上的东西。>
ngọn cây
树冠
尖 <(尖儿)物体锐利的末端或细小的头儿。>
ngọn tháp.
塔尖。
棵 <量 词, 多用于植物。>
một ngọn cỏ.
棵草。
末 <东西的梢;尽头。>
ngọn cây; đầu ngọn.
末梢。
梢 <(梢儿)条状物的较细的一头。>
ngọn cây.
树梢。
ngọn tóc.
头发梢。
梢头 <树枝的顶端。>
叶鞘 <稻、麦、莎草等植物的叶子裹在茎上的部分。>
盏 <量词,用于灯。>
một ngọn đèn điện.
一盏电灯
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt