Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người ốm
xem
người bệnh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người ốm
personne malade
Chăm sóc
người ốm
soigner un malade
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
người ốm
病号 <(病号儿)部队、学校、机关等集体中的病人。>
骨头架子 <形容极瘦的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt