Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngăn
to divide; to part; to get apart.
prevent; hinder; stem; hamper, impede
ngăn
một
bệnh
truyền
nhiễm
khỏi
lan
ra
to stem an epidemic.
drawer (of table).
compartment, section; tier, tray
partition off; separate, detach
ngăn
sông
cấm
chợ
forbid, not allow (to cross the river and open up market); close door policy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
ngăn
danh từ
Khoảng, ô được chia tách ra trong lòng một vật chứa.
Ngăn tủ sách.
Về đầu trang
động từ
Chia thành nhiều khoang riêng biệt.
Căn phòng được ngăn làm hai.
Chặn lại, không để tự do lưu thông.
Đắp cao đê ngăn nước lũ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngăn
séparer; cloisonner; compartimenter
empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer
Ngăn
quân
địch
contenir l'ennemi
Ngăn
lệ
contenir ses larmes
Ngăn
bệnh
lan
rộng
empêcher la propagation d'une maladie
Ngăn
lối
vào
fermer l'accès
case; compartiment; loge
Cái
hòm
năm
ngăn
un coffre à cinq compartiments
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngăn
挡 <挡住;抵挡。>
chặn lại; ngăn lại
拦挡
分隔 <在中间隔断。>
隔 <遮断;阻隔。>
ngăn ngôi nhà thành hai gian
一间屋隔成两间
沮 <(书>阻止。>
拉架 <拉开打架的人,从中调解。>
拦 <不2. 让通过;阻挡。>
拦阻 <阻挡。>
阑 <不2. 使通过;阻挡。>
屏 <遮挡。>
遮拦 <遮挡;阻挡。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt