ngôn ngữ - tongue; talk; parlance; language
The language of love/flowers
To speak the same language
English is the international language
- Linguist; polyglot; multilingual
ngôn ngữ Kỹ thuật
Tin học
Toán học
ngôn ngữ danh từ
- Công cụ dùng để người trong một cộng đồng làm phương tiện giao tiếp với nhau.
Tiếng Anh và tiếng Việt là hai ngôn ngữ khác nhau.
- Cách thức, trình độ sử dụng ngôn ngữ mang tính chất riêng.
Phải chú ý đến ngôn ngữ của mình.
ngôn ngữ langue nationale
langage parlé
langues indo-européennes
ngôn ngữ - 语言 <人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音、词汇和语法构成一定的系统。'语言'一般包括它的书面形式,但在与'文字'并举时只指口语。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt